Có 2 kết quả:

搅动 jiǎo dòng ㄐㄧㄠˇ ㄉㄨㄥˋ攪動 jiǎo dòng ㄐㄧㄠˇ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

quấy, khuấy, trộn, nhào

Từ điển Trung-Anh

(1) to mix
(2) to stir

Từ điển phổ thông

quấy, khuấy, trộn, nhào

Từ điển Trung-Anh

(1) to mix
(2) to stir